181. ĐỖ THỊ HUYỀN
Week 3 - Unit 1: My family - Lesson 2: 7,8,9/ Đỗ Thị Huyền : biên soạn; Trường Tiểu học An Lạc.- 2024-2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;
182. HỒ THỊ KIM UYÊN
COMMUNICATION IN THE FUTURE/ Hồ Thị Kim Uyên: biên soạn; TRƯỜNG THCS MỸ CHÁNH.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
183. TRẦN VŨ MỘNG ĐIỆP
Tiếng Anh: Tiếng Anh/ Trần Vũ Mộng Điệp: biên soạn; THCS Tân Hội.- 2023
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;
184. LÊ THỊ KIM HUỆ
Tiếng Anh: Tiếng Anh/ Lê Thị Kim Huệ: biên soạn; THCS Tân Hội.- 2021
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;
185. LÊ THỊ KIM HUỆ
Tiếng Anh: Tiếng Anh/ Lê Thị Kim Huệ: biên soạn; THCS Tân Hội.- 2021
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
186. PHẠM THỊ KIM THÌN
Tiếng Anh: Tiếng Anh/ Phạm Thị Kim Thìn: biên soạn; THCS Tân Hội.- 2021
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
187. PHẠM THỊ KIM THÌN
Tiếng Anh: Tiếng Anh/ Phạm Thị Kim Thìn: biên soạn; THCS Tân Hội.- 2021
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
188. ĐẶNG THỊ SA
Tiếng Anh: Tiếng Anh/ Đặng Thị Sa: biên soạn; THCS Tân Hội.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;
189. ĐẶNG THỊ SA
Tiếng Anh: Tiếng Anh/ Đặng Thị Sa: biên soạn; THCS Tân Hội.- 2022
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
190. LÊ BÍCH THỤY
Period 14 UNIT 2: TIME AND DAILY ROUTINES Lesson 2/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
191. LÊ BÍCH THỤY
Period 15UNIT 2: TIME AND DAILY ROUTINES Lesson 3(1-3) / Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
192. LÊ BÍCH THỤY
period 16 UNIT 2: TIME AND DAILY ROUTINES Lesson 3(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
193. LÊ BÍCH THỤY
periodUNIT 3: MY WEEK Lesson 1(1-3) 17 / Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
194. LÊ BÍCH THỤY
period 18 UNIT 3: MY WEEK Lesson 1(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
195. LÊ BÍCH THỤY
period 19 UNIT 3: MY WEEK Lesson 2(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
196. LÊ BÍCH THỤY
period 20 UNIT 3: MY WEEK Lesson 2(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
197. LÊ BÍCH THỤY
period 21 UNIT 3: MY WEEK Lesson 3(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
198. LÊ BÍCH THỤY
period 22 UNIT 3: MY WEEK Lesson 3(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
199. LÊ BÍCH THỤY
period 23 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 1(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
200. LÊ BÍCH THỤY
period 24 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 1(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;